đấu giao hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đấu giao hữu+
- (thể thao) Friendly match, friendly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đấu giao hữu"
- Những từ có chứa "đấu giao hữu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 641